PEG 300/400/4000 (Polyethylene Glycol)

Hỗ trợ trực tuyến

Video

HÓA CHẤT

PEG 300/400/4000 (Polyethylene Glycol)

Giá bán : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: PEG4
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mô tả sản phẩm :
    PEG 300/400/4000 (Polyethylene Glycol)
  • Mua hàng
  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng và đặc điểm
  • Liên hệ đặt hàng

PEG 300/400/4000 (Polyethylene Glycol)

PEG-4000

 

Test Item

Test Method

Unit

Spec(Min)

Spec(Max)

Result

Molecular Weight

HPC METHOD

-

3,000

4,000

3,765

Appearance(50℃)

VISUAL

 

 

Flake

Flake

Color(50℃)

ASTM D 1209

APHA

 

80

6

pH

ISO 4316

-

5.5

7.5

7.1

Hydroxyl Value

ASTM D 4252

mgKOH/g

28.0

37.4

29.8

Water Contents

ASTM D 1744

wt%

 

0.50

0.08

Dioxane

ICI C&P/SC/44

ppm

 

 

<1

Free EO

ICI C&P/SC/44

ppm

 

5.0

 

<1.0

 

PROPERTIES / APPLICATIONS :- 
PEG - 4000 is a high molecular weight polymer of ethylene oxide and is a blend of polymers with different degrees of polymerisation . Like all other PEGs , PEG-4000 is readily soluble in water . So water can be the most economical solvent for this , apart from other organic solvents .PEG-4000 acts as binder & dry lubricant due to its laminar structure and therefore can be used in the manufacture of pills and tablets for certain pharmacutical preparations . In rubber industry , PEG-4000 can be used as a mould release agent . A solution of PEG-4000 of 3-20 % concentration can be coated or sprayed into the hot mould cavities , thus enabling the solvent to evaporate,the solution is either dried by applying heat or allowed to dry evaporation of solvent.

Other applications of PEG-4000 include as wetting agents to inhibit soap cracking , as binder for facial makeup , as antidusting agent for afterbath talcum powder , lubricant in paper industry , as a tyre mounting agent , as an additive in grease , as plasticiser in synthetic resin , as enhancer of thermal stability in adhesive preparations , as an additional component of galvanisation bath etc. for copper & nickel electroplating of steel and iron parts. PEGs being non ionic products , facilitate the even distribution of electrolytes.

PEG-4000 dissolved in lower glycols in place of paraffin wax are used for enbalming of histological and other medical specimens.

Đang cập nhật...

Miền Bắc
Trụ sở chính : 11/132 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0906 513 788
Miền Nam
Chi nhánh : 87/7F, P. Tân Thuận Đông, Q 7, TP HCM
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0888 55 8186

Sản phẩm cùng nhóm

Chất đóng rắn (Hardener) T31

Chất đóng rắn (Hardener) T31

Chất đóng rắn (Hardener) T31
Phân SA ( Sunphat amon)- (NH4)2SO4

Phân SA ( Sunphat amon)- (NH4)2SO4

Phân SA ( Sunphat amon)- (NH4)2SO4 Hạt màu trắng Hạt...
Cao su tổng hợp KRATON G1650/SEBS 502

Cao su tổng hợp KRATON G1650/SEBS 502

Cao su tổng hợp KRATON G1650/SEBS 502
Borax pentahydrate

Borax pentahydrate

Borax ở dạng hạt (hoặc mảnh) màu trắng. Là hợp chất chứa...
PE Wax

PE Wax

PE Wax có các dạng vảy, hạt và bột màu trắng,...
K2CO3 - Potassium carbonate - Kali cacbonat

K2CO3 - Potassium carbonate - Kali cacbonat

☑ 25kg/bao ☑ Hotline: 09 0651 3788 – 08 8855...