H3PO4 85%min (Industry Grade)

Hỗ trợ trực tuyến

Video

HÓA CHẤT

H3PO4 85%min (Industry Grade)

Giá bán : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: ING
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mô tả sản phẩm :
    H3PO4 85%min (Industry Grade)
  • Mua hàng
  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng và đặc điểm
  • Liên hệ đặt hàng

H3PO4 85%min (Industry Grade)

 

H3PO4 Industry Grade
   
순도(Purity) : 75%, 85%
포장(Packing) : 30kg/Jerry can, 35kg/Jerry can, Drum
용도(Use) : 도금,인산염,금속표면 처리, 염색, 연화제 등
    (Plating, Phosphate, Metal Sulface Treatment, Dyeing, a Softner..)
규격(Standard)
 
검사항목(Item) 단위(Unit) 기준(Specification)
H3PO4 % Min. 85.00 이상
HNO3 % 1.00 이하
CH3COOH % 2.00 이하
Specitic gravity(20℃)   1.696 ~ 1.716

 

 

Đang cập nhật...

Miền Bắc
Trụ sở chính : 11/132 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0906 513 788
Miền Nam
Chi nhánh : 87/7F, P. Tân Thuận Đông, Q 7, TP HCM
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0888 55 8186

Sản phẩm cùng nhóm

Cao su tổng hợp KRATON G1650/SEBS 502

Cao su tổng hợp KRATON G1650/SEBS 502

Malic acid (DL-Malic acid)

Malic acid (DL-Malic acid)

Phụ Gia Da Giầy (Fatliquor Agents)

Phụ Gia Da Giầy (Fatliquor Agents)

Chất nở cho nhựa và cao su AC 7000F (Azodicarbonamide/Cellcom-AC

Chất nở cho nhựa và cao su AC 7000F (Azodicarbonamide/Cellcom-AC

Phân Urê

Phân Urê

HF 55% – HYDROGEN FLURIDE 55%

HF 55% – HYDROGEN FLURIDE 55%