Whitening THREEPHOR™ Series

Hỗ trợ trực tuyến

Video

HÓA CHẤT

Whitening THREEPHOR™ Series

Giá bán : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: WHTH
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mô tả sản phẩm :
    Whitening THREEPHOR™ Series
  • Mua hàng
  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng và đặc điểm
  • Liên hệ đặt hàng

Whitening THREEPHOR™ Series

Giới thiệu:
Threephor là tác nhân làm trắng huỳnh quang cho vải, bột giấy hoặc giấy, nylon, chất tẩy rửa, ... hoạt động hiệu quả trong khoảng pH rộng.

Cấu trúc hóa học: Là dẫn xuất của Acid Diaminostibon Disulfonix.

Tính chất: 
Anionic, Threephor rất bền vững với ánh sáng, nhiệt độ acid và kiềm cho một loại sản phẩm, hòa tan với nước và urê trong mọi tỷ lệ, hấp thụ U.V. đỉnh điểm ở 347,6n.m.

Bảo quản: Tránh nhiệt độ cao và ẩm ướt.

 

 
 
THREEPHOR™ Series BX BY SF MX BRK TOP BBS
Properties Color Index No(C.I.No)
Appearance(suspension)
Color Shade
Light Fastness
24
L/yellow
N.W-B
2
86
L/yellow
N.W-B
2
90
Ivory
N.W-R
2
210
L/yellow
N.W-R
2
119
Ivory
N.W-R
2
353
Ivory
N.W-R
2
224
Ivory
N.W-R
2
Stability Chlorite Bleach
Peroxide Bleach
Acid(pH~range)
Hard water


5~12


7~12


7~12


3.5~12


6~12


2~12


7~12
Dosage Exhaustion(%)
Padding(Pick Up〈80%, g/l)
~0.3
4~6
~0.2
3~4
~0.2
2~3
~0.4
4~6
~0.6
5~7

~10
~0.2
2~3
Dyeing Exhaustion Method
Best dyeing Temp (Exhaustion)
Possible Temp (Exhaustion)
Continuous Method (Pad-baker)

80℃
~100℃

60~80℃
~100℃

60~80℃
~100℃

80℃
~100℃

60~80℃
~100℃




60~80℃
~100℃
Example ◎ Excellent or Stable
○ Moderate or Limited
● Not recommended
N.W Natural White(N.W-R, N.W-B)
R.2R.3R Reddish Violet
B.2B.3B Bluish Violet
Remark    

 

 

 
 
THREEPHOR™ Series PL-M PL-S AD-L HS-500
Properties Color Index No(C.I.No)
Appearance(Liquid)
Color Shade
Type
Light Fastness
220
Brown
N.W
Tetra
2
357
Brown
N.W-R
Hexa
2
86
Brown
N.W-R
Di
2~3
-
Brown
N.W-R

2~3
Stability Chlorite Bleach
Peroxide Bleach
Acid
Alkali
Hard water
















Application Mixing chest
Size press
Coating process
~1.5%
~15 parts
-
-
-
-
~1.5%
~15 parts
-
-
-
~3 parts
Example ◎ Excellent or Stable
○ Moderate or Limited
● Not recommended
N.W Natural White(N.W-R, N.W-B)
R.2R.3R Reddish Violet
B.2B.3B Bluish Violet
Remark Internal:PL-M(Tetra sulfour type), AD-L(Di-sulfour type)
Size press:PL-M, SH-S, HS-500
Coating process:PL-S
Hight Quality Art paper:HS-68, HS-500, SH-C

 

 

 
 
THREEPHOR™ Series CL-E SF-L TOP-L SP-L CBS-X NFW
Properties Color Index No(C.I.No)
Appearance(suspension)
Color Shade
Light Fastness
191
L/Brown
N.W-B,R
4~5
90
N.W-R
R
2
353
L/Brown
N.W-R
2
239
L/Brown
N.W-R
2
351
L/yellow
N.W-B
2~3
351
Beige Liq
N.W-B
2~3
Stability Chlorite Bleach
Peroxide Bleach
Acid
Alkali
Hard water
























Dosage Exhaustion(%)
Padding(Pick Up〈80%, g/l)
1.0~2.0
10.0~20.0
0.5~1.0
0.8~1.5
~15.0
1.5~2.5
~30.0
0.1~0.5
~5.0
0.5~1.0
~10.0
Dyeing 95 ~ 98℃(Exhaustion)
115 ~ 135℃(Exhaustion)
Curing Temp(suitable)

~100℃
~180℃

~100℃
~150℃

~100℃
~160℃

~100℃
~50℃

40℃
~160℃

40℃
~160℃
Example ◎ Excellent or Stable
○ Moderate or Limited
● Not recommended
N.W Natural White(N.W-R, N.W-B)
R.2R.3R Reddish Violet
B.2B.3B Bluish Violet
Remark    

 

 

 
 
THREEPHOR™ Series DB DMS-X CBS-X
Properties Color Index No(C.I.No)
Appearance(Powder)
Color Shade
Light Fastness
71
White
N.W-R
2~3
71
W/Ivory

2~3
351
L/yellow
N.W-B
2~3
Stability Chlorite Bleach
Peroxide Bleach
Acid
Alkali
Hard water












Dosage Conventional detergent powder
Compact detergent powder
Industrial detergent
0.05~0.4%
0.1~0.8 %
0.2~1.6 %
0.05~0.4%
0.1~0.8 %
0.2~1.6 %
0.05~0.4%
0.1~0.8 %
0.2~1.6 %
Example ◎ Excellent or Stable
○ Moderate or Limited
● Not recommended
N.W Natural White(N.W-R, N.W-B)
R.2R.3R Reddish Violet
B.2B.3B Bluish Violet
Remark    

 

 

Đang cập nhật...

Miền Bắc
Trụ sở chính : 11/132 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0906 513 788
Miền Nam
Chi nhánh : 87/7F, P. Tân Thuận Đông, Q 7, TP HCM
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0888 55 8186

Sản phẩm cùng nhóm

Yellow Phosphorus 99,9%

Yellow Phosphorus 99,9%

Yellow Phosphorus 99,9%
Cobalt Sulfate - CoSO4

Cobalt Sulfate - CoSO4

 sulfat pentahydrat phân hủy trước khi nóng chảy ở 150 °...
Natri Hiđroxit - NaOH 99%

Natri Hiđroxit - NaOH 99%

☑ NaOH 99%
Calcium chloride

Calcium chloride

CaCl2 ở dạng bột hoặc cục màu trắng, không...
NaCl

NaCl

Clorua natri, còn gọi là natri clorua, muối ăn, muối, muối mỏ, hay...
Borax pentahydrate

Borax pentahydrate

Borax ở dạng hạt (hoặc mảnh) màu trắng. Là hợp chất chứa...