COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%

Hỗ trợ trực tuyến

Video

HÓA CHẤT

COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%

Giá bán : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: CUSO4
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mô tả sản phẩm :
    COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%
  • Mua hàng
  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng và đặc điểm
  • Liên hệ đặt hàng

COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%

SPECIFICATION: COPPER SULFATE

PURITY 98% 

MOLECULE 249.5

APPEARANCE BLUE CRYSTAL

SO4 38%

Cu min 24.5%; 25%; 25.5%)

INSOLUBLE 0.1% max

FREE MOISTURE 0.5%

PB+AS 20ppm max

PH VALUE 3~4

C1                           0.02% max

Made in Taiwan

CuSO4 24.5%

CuSO4 25%

CuSO4 25.5%

 

Đang cập nhật...

Miền Bắc
Trụ sở chính : 11/132 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0906 513 788
Miền Nam
Chi nhánh : 87/7F, P. Tân Thuận Đông, Q 7, TP HCM
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0888 55 8186

Sản phẩm cùng nhóm

Glycerine

Glycerine

Glycerol được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất...
COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%

COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%

COPPER SULPHATE-CUSO4 24.5%;25%;25.5%
ZnO 99.8% (Korea, KS1; KS2)

ZnO 99.8% (Korea, KS1; KS2)

ZnO 99.8% (Korea, KS1; KS2)
KNO3 (potassium nitrate)

KNO3 (potassium nitrate)

KNO3 (potassium nitrate)
Natri Hiđroxit - NaOH 99%

Natri Hiđroxit - NaOH 99%

☑ NaOH 99%
Paraffin wax Semy refined 58-60

Paraffin wax Semy refined 58-60

Paraffin wax Semy refined 58-60