Glycerine

Hỗ trợ trực tuyến

Video

Mỹ phẩm

Glycerine

Giá bán : Liên hệ
  • Mã sản phẩm: MP07
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Mô tả sản phẩm :
    Glycerol được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt...
  • Mua hàng
  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng và đặc điểm
  • Liên hệ đặt hàng

 

Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3

CAS Registry Number: 56-81-5

Khối lượng phân tử: 92.09

Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12%

Tên thường gọi: 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Glycerine; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol.

Xuất xứ: Malaysia, Indonesia.

Quy cách: 250kg/phuy

ứng dụng

  • Glycerol được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt...
  • Glycerol còn được dùng trong sản xuất Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng, mực in...
  • Glycerol được dùng trong chế biến thực phẩm.
Miền Bắc
Trụ sở chính : 11/132 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0906 513 788
Miền Nam
Chi nhánh : 87/7F, P. Tân Thuận Đông, Q 7, TP HCM
Email: thachan@thachan.com
Điện thoại : 0888 55 8186

Sản phẩm cùng nhóm

Axit chanh (Citric acid monohydrate /anhydrous)

Axit chanh (Citric acid monohydrate /anhydrous)

Axít citric là một axít hữu cơ thuộc loại yếu và...
Titanium dioxide (Tio2)

Titanium dioxide (Tio2)

 TiO2 Hay tên gọi khác là Titanium...
Magnesium stearate

Magnesium stearate

Magnesium stearate được chiết xuất từ dầu cọ hoặc dầu cottonseed và...
Lauric acid - C12

Lauric acid - C12

Lauric acid C12-99 MY ở dạng bột màu trắng, mùi nhẹ, có đặc...
Methyl Salicylate (Dầu nóng)

Methyl Salicylate (Dầu nóng)

Salicylate ở dạng chất lỏng không màu. có tên gọi...
ACID OLEIC 72%

ACID OLEIC 72%

Axít oleic (tiếng Anh: Oleic acid) là một axít béo...